Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Set off là gì? Các cấu trúc Set off thông dụng nhất và cách dùng
Nội dung

Set off là gì? Các cấu trúc Set off thông dụng nhất và cách dùng

Post Thumbnail

Set off là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về set off là gì, từ đó biết cách sử dụng cụm động từ này một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp.

Kiến thức trọng tâm

Set off là cụm động từ (phrasal verb) với 6 ý nghĩa như sau:

  • Bắt đầu một cuộc hành trình
  • Cài đặt hoặc kích hoạt cho quả bom nổ
  • Kích hoạt chuông báo khẩn cấp
  • Bắt đầu một quá trình hay chuỗi sự kiện
  • Làm ai đó phải thực hiện hành động gì đó
  • Làm nổi bật thứ gì đó

1. Set off là gì?

Set off là một phrasal verb trong tiếng Anh có 6 ý nghĩa: bắt đầu một cuộc hành trình, cài đặt hoặc kích hoạt cho quả bom nổ, kích hoạt chuông báo khẩn cấp, bắt đầu một quá trình hay chuỗi sự kiện, làm ai đó phải thực hiện hành động gì đó, làm nổi bật thứ gì đó.

Cùng tìm hiểu cụ thể các ý nghĩa và cấu trúc nhé:

Set off là gì?
Set off là gì?

1.1. Nghĩa 1: Bắt đầu một cuộc hành trình

Set off có nghĩa là bắt đầu một chuyến đi, cuộc hành trình nào đó, thường là đã có kế hoạch từ trước.

Khi đó, Set off sẽ đi kèm với các giới từ foron để diễn tả việc khởi hành đến một địa điểm, chuyến đi cụ thể.

Cấu trúc:

  • Set off: khởi hành

Ví dụ: We set off early in the morning to avoid the traffic. (Chúng tôi khởi hành sớm vào buổi sáng để tránh tắc đường.)

  • Set off + for + địa điểm: bắt đầu chuyến đi đến đâu

Ví dụ: They set off for the mountains last weekend. (Họ đã lên đường đến vùng núi vào cuối tuần trước.)

  • Set off + on + một hành trình/chuyến đi: bắt đầu một hành trình, chuyến đi

Ví dụ: She's setting off on a solo backpacking trip around Europe. (Cô ấy sắp bắt đầu chuyến du lịch bụi một mình vòng quanh châu Âu.)

1.2. Nghĩa 2: Cài đặt hoặc kích hoạt cho quả bom nổ

Set off cũng được dùng khi muốn nói đến hành động cài đặt, kích hoạt, làm cho quả bom phát nổ.

Cấu trúc: set something off/ set off something

Ví dụ:

  • The police warned that any wrong move could set off the bomb. (Cảnh sát cảnh báo rằng bất kỳ hành động sai lầm nào cũng có thể kích hoạt quả bom.)
  • The terrorists set off a bomb in the city center. (Những kẻ khủng bố đã kích hoạt một quả bom ở trung tâm thành phố.)

1.3. Nghĩa 3: Kích hoạt chuông báo khẩn cấp

Set off được dùng khi kích hoạt chuông báo trong các tình huống khẩn cấp (kích hoạt hệ thống báo động, chuông báo cháy,...).

Cấu trúc: set something off/ set off something

Ví dụ:

  • Opening the door too fast set off the security alarm. (Việc mở cửa quá nhanh đã kích hoạt chuông báo an ninh.)
  • He set off the fire alarm by mistake when he pressed the wrong button. (Anh ấy đã kích hoạt chuông báo cháy nhầm khi ấn nhầm nút.)

1.4. Nghĩa 4: Bắt đầu một quá trình hay chuỗi sự kiện

Set off cũng mang nghĩa là bắt đầu một quá trình, chuỗi sự kiện, cuộc tranh luận nào đó.

Cấu trúc: set something off/ set off something

Ví dụ:

  • His comments set off a heated debate among the students. (Những lời nhận xét của anh ta đã bắt đầu một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các sinh viên.)
  • The discovery of the new evidence set off a heated debate among scientists. (Việc phát hiện ra bằng chứng mới đã khởi đầu một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các nhà khoa học.)

1.5. Nghĩa 5: Làm ai đó phải thực hiện hành động gì đó

Set off có thể được dùng để chỉ hành động khiến ai đó phải khóc, cười, hay có những cử chỉ khác.

Cấu trúc: set somebody off (doing something)

Ví dụ:

  • His joke set her off laughing uncontrollably. (Trò đùa của anh ta khiến cô ấy cười không ngừng.)
  • Talking about the past always sets him off, and he gets emotional. (Nói về quá khứ luôn khiến anh ấy xúc động và không kìm nén được cảm xúc.)

1.6. Nghĩa 6: Làm nổi bật thứ gì đó

Set off cũng có thể được sử dụng với nghĩa là làm nổi bật, tôn lên vẻ đẹp hoặc giá trị của thứ gì đó, thường trong ngữ cảnh về màu sắc, trang trí, hoặc thiết kế.

Cấu trúc: set off something

Ví dụ:

  • The blue dress really sets off her eyes. (Chiếc váy xanh thực sự làm nổi bật đôi mắt của cô ấy.)
  • The artist used bright colors to set off the intricate details of the painting. (Người họa sĩ đã sử dụng những màu sắc rực rỡ để làm nổi bật các chi tiết phức tạp của bức tranh.)

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với set off

Cùng tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với set off để có nhiều cách diễn đạt hơn nhé!

3.1. Từ đồng nghĩa

  • Start : bắt đầu

Ví dụ: We will start our journey at sunrise. (Chúng tôi sẽ bắt đầu chuyến đi vào lúc bình minh.)

  • Trigger: kích hoạt, gây ra

Ví dụ: The loud noise triggered the alarm. (Tiếng ồn lớn đã kích hoạt chuông báo động.)

  • Initiate: khởi xướng, bắt đầu

Ví dụ: The manager initiated the project yesterday. (Người quản lý đã bắt đầu dự án  vào ngày hôm qua.)

  • Activate: kích hoạt

Ví dụ: The smoke triggered the sensors and activated the alarm system. (Khói đã kích hoạt cảm biến và làm cho hệ thống báo động hoạt động.)

  • Embark on: bắt đầu (một chuyến hành trình, dự án)

Ví dụ: They embarked on a new adventure together. (Họ bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới cùng nhau.)

3.2. Từ trái nghĩa

  • Cancel: hủy bỏ

Ví dụ: They had to cancel the trip due to bad weather. (Họ phải hủy chuyến đi vì thời tiết xấu.)

  • Stop: dừng lại

Ví dụ: We should stop here for a rest. (Chúng ta nên dừng lại đây để nghỉ ngơi.)

  • Delay: trì hoãn

Ví dụ: The flight was delayed by two hours. (Chuyến bay đã bị trì hoãn hai giờ đồng hồ.)

  • Halt: tạm dừng

Ví dụ: The construction work was halted due to safety concerns. (Công việc xây dựng đã bị tạm dừng vì lý do an toàn.)

  • Postpone: hoãn lại

Ví dụ: The meeting has been postponed until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần sau.)

4. Một số phrasal verb thông dụng với set

Ngoài set off, trong Tiếng Anh còn có những phrasal verb thông dụng khác cũng đi kèm với set dưới đây:

Một số phrasal verb thông dụng với set
Một số phrasal verb thông dụng với set
  • Set up: thiết lập, cài đặt

Ví dụ: They will set up the new computer system tomorrow. (Họ sẽ cài đặt hệ thống máy tính mới vào ngày mai.)

  • Set out: bắt đầu một hành trình hoặc mục tiêu

Ví dụ: We set out early to reach the destination by noon. (Chúng tôi khởi hành sớm để đến đích trước buổi trưa.)

  • Set in: bắt đầu (thường chỉ thời tiết hoặc điều gì không mong muốn)

Ví dụ: The rainy season has finally set in. (Mùa mưa cuối cùng cũng đã bắt đầu.)

  • Set aside: dành ra, để riêng ra

Ví dụ: I’ve set aside some time to study this weekend. (Tôi đã dành ra một chút thời gian để học vào cuối tuần này.)

  • Set back: làm chậm trễ, cản trở

Ví dụ: The unexpected problems set back the project by several weeks. (Những vấn đề bất ngờ đã làm trì hoãn dự án vài tuần.)

5. Bài tập vận dụng với set off

Đừng quên áp dụng ngay kiến thức mà IELTS LangGo đã cung cấp ở trên vào bài tập dưới đây để ghi nhớ lâu hơn nhé!

Bài tập vận dụng với set off
Bài tập vận dụng với set off

Bài tập: Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng phrasal verb "set off".

  1. Họ rời khỏi nhà sớm để tránh tắc đường.

  2. Tiếng ồn lớn đã kích hoạt chuông báo động xe hơi.

  3. Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười lớn.

  4. Lời nhận xét của giáo viên đã bắt đầu một cuộc thảo luận sôi nổi.

  5. Những đồ trang trí làm căn phòng trở nên sinh động hơn.

  6. Chuông báo cháy reo khi họ làm cháy bánh mì.

  7. Chiếc khăn quàng xanh làm nổi bật đôi mắt của cô ấy.

  8. Học sinh đã cài đặt nhiều báo thức để có thể dậy sớm.

  9. Tiếng ồn lớn khiến em bé khóc không ngừng.

  10. Vụ nổ đã gây ra một chuỗi phản ứng lớn.

Đáp án:

  1. They set off early to avoid traffic.

  2. The loud noise set off the car alarm.

  3. His joke set off everyone laughing.

  4. The teacher's comment set off a heated discussion.

  5. The decorations set off the liveliness of the room.

  6. They accidentally set off the fire alarm while burning the toast.

  7. The blue scarf set off her eyes beautifully.

  8. The student set off multiple alarms to wake up on time.

  9. The loud noise set off the baby crying.

  10. The explosion set off a massive chain reaction.

Như vậy, qua bài viết trên của IELTS LangGo, chúng ta đã biết được các cách nghĩa của Set off là gì và cách dùng cụm động từ này ra sao. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể áp dụng một cách thành thạo vào các cuộc hội thoại hàng ngày bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ